EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pennyweights
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pennyweights
pennyweight /'peniweit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((viết tắt) dwt) Penni (đơn vị trọng lượng giá 1 gam rưỡi)
← Xem thêm từ pennyweight
Xem thêm từ pennywise →
Từ vựng liên quan
eight
eights
en
p
pe
pen
penny
pennyweight
we
wei
weigh
weight
weights
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…