EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penological
penological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) hình phạt học; (thuộc) khoa nghiên cứu hình phạt
← Xem thêm từ pennyworth
Xem thêm từ penologically →
Từ vựng liên quan
cal
en
enol
gi
ic
lo
log
logic
logical
no
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…