ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pennyworth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pennyworth


pennyworth /'penəθ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((thông tục) (như) penn'orth)
  một xu (số lượng đáng giá một xu)
a pennyworth of bread → (một) xu bánh mì, mẩu bánh mì đáng giá một xu
  món (mua được)
a good pennyworth → món hời, món bở, món đáng đồng tiền
a bad pennyworth → món bở, món mua phí toi tiền
not a pennyworth
  không một chút nào, không một tí nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…