EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pennywort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pennywort
pennywort /'peniwə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) rau má mơ
← Xem thêm từ pennywise
Xem thêm từ pennyworth →
Từ vựng liên quan
en
or
ort
p
pe
pen
penny
wo
wort
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…