EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
percales
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
percales
percale /pə:'keil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải peccan (một thứ vải mịn)
← Xem thêm từ percale
Xem thêm từ perceivable →
Từ vựng liên quan
ale
ales
cal
er
p
pe
per
percale
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…