EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perceptiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perceptiveness
perceptiveness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ
khả năng quan sát
← Xem thêm từ perceptively
Xem thêm từ perceptivity →
Từ vựng liên quan
ce
cep
en
ep
er
p
pe
per
percept
perceptive
pt
rc
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…