EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perfective
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perfective
perfective /pə'fektiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để làm cho hoàn hảo; đưa đến chỗ hoàn hảo
(ngôn ngữ học) hoàn thành
← Xem thêm từ perfectionists
Xem thêm từ perfectively →
Từ vựng liên quan
ec
ect
er
p
pe
per
perfect
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…