EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periblastic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periblastic
periblastic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc lá phôi ngoài
← Xem thêm từ periblast
Xem thêm từ periblasts →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
blast
er
ic
la
last
p
pe
per
peri
periblast
ri
rib
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…