ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perimeter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perimeter


perimeter /pə'rimitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chu vi
  máy đo trường nhìn (thị trường)
  (quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…