EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perimeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perimeter
perimeter /pə'rimitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chu vi
máy đo trường nhìn (thị trường)
(quân sự) vòng ngoài của doanh trại (đồn luỹ...)
← Xem thêm từ perimater
Xem thêm từ perimeters →
Từ vựng liên quan
er
me
met
mete
meter
p
pe
per
peri
ri
rim
rime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…