EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
period piece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
period piece
period piece
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> người lỗi thời, vật lỗi thời
← Xem thêm từ period
Xem thêm từ periodic →
Từ vựng liên quan
ce
ec
er
od
p
pe
per
peri
period
pi
pie
piece
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…