ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ periodogram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng periodogram


periodogram

Phát âm


Ý nghĩa

  (thống kê) chu kỳ đồ; (vật lí) đồ thị của hàm số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…