ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peritonea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peritonea


peritonea /,peritou'ni:əm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều peritonea /,peritou'ni:ə/
  (giải phẫu) màng bụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…