EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peritoneal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peritoneal
peritoneal /,peritə'ni:əl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) màng bụng
← Xem thêm từ peritonea
Xem thêm từ peritoneally →
Từ vựng liên quan
ea
er
it
ITO
neal
on
one
p
pe
per
peri
peritonea
ri
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…