EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
permutable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
permutable
permutable
Phát âm
Ý nghĩa
xem permute
hoán vị được
← Xem thêm từ permutability
Xem thêm từ permutably →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
ERM
mu
mutable
p
pe
per
perm
rm
ta
tab
table
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…