EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pernickety
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pernickety
pernickety /pə'nikiti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá
pernickety about one's food
→ khó tính trong vấn đề ăn uống
khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...)
← Xem thêm từ perniciousness
Xem thêm từ pernio →
Từ vựng liên quan
er
ic
ni
nick
p
pe
per
pern
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…