ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pernickety

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pernickety


pernickety /pə'nikiti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) khó tính, tỉ mỉ quá
pernickety about one's food → khó tính trong vấn đề ăn uống
  khó khăn, tế nhị (vấn đề, công việc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…