EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pernio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pernio
pernio
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cước
← Xem thêm từ pernickety
Xem thêm từ pernoctation →
Từ vựng liên quan
er
ni
p
pe
per
pern
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…