EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pernoctation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pernoctation
pernoctation /,pə:nɔk'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thức suốt đêm
← Xem thêm từ pernio
Xem thêm từ pernorate →
Từ vựng liên quan
at
er
ion
no
oc
oct
octa
on
p
pe
per
pern
rn
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…