EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
personages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
personages
personage /'pə:snidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế
vai, nhân vật (trong truyện, kịch)
người
← Xem thêm từ personage
Xem thêm từ personal →
Từ vựng liên quan
age
ages
er
nag
on
p
pe
per
pers
person
persona
personage
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…