EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
personified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
personified
personify
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất )
là hiện thân của
← Xem thêm từ personifications
Xem thêm từ personifier →
Từ vựng liên quan
er
fie
if
ni
on
p
pe
per
pers
person
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…