ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perspicaciously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perspicaciously


perspicaciously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sáng suốt, sáng trí, minh mẫn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…