EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perspicacity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perspicacity
perspicacity /,pə:spi'kæsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn
← Xem thêm từ perspicaciousness
Xem thêm từ perspicuity →
Từ vựng liên quan
ac
ci
cit
city
er
ic
it
p
pe
per
pers
pi
pic
pica
sp
spic
spica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…