ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pertubative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pertubative


pertubative /pə'tə:bətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm đảo lộn, xáo trộn
  làm xôn xao, làm xao xuyến, làm lo sợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…