EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petechia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petechia
petechia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều petechiae
đốm máu; đốm xuất huyết
← Xem thêm từ petcock
Xem thêm từ petechiae →
Từ vựng liên quan
ch
ec
hi
p
pe
pet
tec
tech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…