EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petcock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petcock
petcock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vòi (xả hơi...)
← Xem thêm từ petaurist
Xem thêm từ petechia →
Từ vựng liên quan
co
cock
etc
oc
ock
p
pe
pet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…