ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ petrifaction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng petrifaction


petrifaction /,petri'fækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự biến thành đá, sự hoá đá
  chất hoá đá; khối hoá đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…