EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petrifactions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petrifactions
petrifaction /,petri'fækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biến thành đá, sự hoá đá
chất hoá đá; khối hoá đá
← Xem thêm từ petrifaction
Xem thêm từ petrification →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
actions
fa
fact
faction
factions
if
ion
ions
on
p
pe
pet
petrifaction
ri
ti
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…