ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ petrification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng petrification


petrification

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xem petrifaction
  sự trở thành ngang ngạnh, nhẫn tâm, vô tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…