ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ petrol station

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng petrol station


petrol station

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…