ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pettily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pettily


pettily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
  nhỏ nhen, vụn vặt; bần tiện
  nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…