EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pettiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pettiness
pettiness /'petinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện
← Xem thêm từ pettily
Xem thêm từ petting →
Từ vựng liên quan
in
p
pe
pet
ss
ti
tin
tine
tines
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…