EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pettioes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pettioes
pettioes /'petitouz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
chân giò lợn
← Xem thêm từ petting
Xem thêm từ pettish →
Từ vựng liên quan
p
pe
pet
ti
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…