EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pettish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pettish
pettish /'petiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cau có; cáu kỉnh, hay tức; hay dằn dỗi
← Xem thêm từ pettioes
Xem thêm từ pettishly →
Từ vựng liên quan
is
p
pe
pet
sh
ti
tis
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…