EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pettitoes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pettitoes
pettitoes
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
chân giò lợn
(đùa cợt) chân người, chân trẻ con
← Xem thêm từ pettishness
Xem thêm từ petty →
Từ vựng liên quan
it
ITO
p
pe
pet
ti
tit
to
toe
toes
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…