ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pettitoes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pettitoes


pettitoes

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều
  chân giò lợn
  (đùa cợt) chân người, chân trẻ con

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…