EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pheasant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pheasant
pheasant /'feznt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
← Xem thêm từ phd
Xem thêm từ pheasant-eyed →
Từ vựng liên quan
an
ant
as
asa
ea
he
nt
p
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…