EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pheasant-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pheasant-eyed
pheasant-eyed /'feznt'aid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có chấm như mắt gà lôi (hoa)
← Xem thêm từ pheasant
Xem thêm từ pheasants →
Từ vựng liên quan
an
ant
as
asa
ea
eye
eyed
he
nt
p
pheasant
sa
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…