ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phelloid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phelloid


phelloid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tầng không hoá bần
* tính từ
  thuộc tầng không hoá bần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…