ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phenomena

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phenomena


phenomena /fi'nɔminən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều phenomena /fi'nɔminə/
  hiện tượng
  sự việc phi thường, người phi thường; vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ

@phenomena
  hiện tượng
  local p. hiện tượng [cục bộ, địa phương]
  non periodic p. hiện tượng không tuần hoàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…