EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phonascetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phonascetics
phonascetics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách luyện âm cho hay
← Xem thêm từ phon-
Xem thêm từ phonate →
Từ vựng liên quan
as
ascetic
ascetics
ce
cet
ho
hon
ic
on
p
phon
sc
sce
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…