ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phone là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 28 kết quả phù hợp.


Kết quả #11

phoneme /'founi:m/

Phát âm

Xem phát âm phonemes »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm vị

Xem thêm phonemes »
Kết quả #12

phonemic /fou'ni:mik/

Phát âm

Xem phát âm phonemic »

Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị; (thuộc) âm vị học

Xem thêm phonemic »
Kết quả #13

phonemically

Phát âm

Xem phát âm phonemically »

Ý nghĩa

* phó từ
  thuộc về âm vị, liên quan đến âm vị

Xem thêm phonemically »
Kết quả #14

phonemicist

Phát âm

Xem phát âm phonemicist »

Ý nghĩa

  xem phonemics

Xem thêm phonemicist »
Kết quả #15

phonemics /fou'ni:miks/

Phát âm

Xem phát âm phonemics »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) âm vị học

Xem thêm phonemics »
Kết quả #16

phonendoscope

Phát âm

Xem phát âm phonendoscope »

Ý nghĩa

* danh từ
  máy khuếch đại các âm trong cơ thể người

Xem thêm phonendoscope »
Kết quả #17

phone /foun/

Phát âm

Xem phát âm phones »

Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói

danh từ


  (thông tục) máy điện thoại, dây nói
on the phone → có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
by (over) the phone → bằng dây nói
to get somebody on the phone → gọi dây nói cho ai

động từ


  gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói

Xem thêm phones »
Kết quả #18

phonetic /fou'netik/

Phát âm

Xem phát âm phonetic »

Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ngữ âm
  (thuộc) ngữ âm học

Xem thêm phonetic »
Kết quả #19

phonetical

Phát âm

Xem phát âm phonetical »

Ý nghĩa

  xem phonetic

Xem thêm phonetical »
Kết quả #20

phonetically

Phát âm

Xem phát âm phonetically »

Ý nghĩa

* phó từ
  thuộc ngữ âm, liên quan đến ngữ âm
  đúng phát âm

Xem thêm phonetically »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…