ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phonendoscope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phonendoscope


phonendoscope

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  máy khuếch đại các âm trong cơ thể người

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…