EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phonendoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phonendoscope
phonendoscope
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy khuếch đại các âm trong cơ thể người
← Xem thêm từ phonemics
Xem thêm từ phones →
Từ vựng liên quan
co
cop
cope
do
dos
en
end
endoscope
ho
hon
hone
on
one
op
ope
os
p
pe
phon
phone
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…