ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phone là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 28 kết quả phù hợp.


Kết quả #21

phonetician /,founi'tiʃn/ (phoneticist) /fou'netisist/

Phát âm

Xem phát âm phonetician »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà ngữ âm học

Xem thêm phonetician »
Kết quả #22

phonetician /,founi'tiʃn/ (phoneticist) /fou'netisist/

Phát âm

Xem phát âm phoneticians »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà ngữ âm học

Xem thêm phoneticians »
Kết quả #23

phoneticist /,founi'tiʃn/ (phoneticist) /fou'netisist/

Phát âm

Xem phát âm phoneticist »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà ngữ âm học

Xem thêm phoneticist »
Kết quả #24

phoneticize /fou'netisaiz/

Phát âm

Xem phát âm phoneticize »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  phiêm âm ngữ âm học

Xem thêm phoneticize »
Kết quả #25

phonetics /fou'netiks/

Phát âm

Xem phát âm phonetics »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều dùng như số ít
  ngữ âm học

Xem thêm phonetics »
Kết quả #26

phonetist /'founitist/

Phát âm

Xem phát âm phonetist »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà ngữ âm học

Xem thêm phonetist »
Kết quả #27

phoney /'founi/ (phony) /'founi/

Phát âm

Xem phát âm phoney »

Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) giả vờ (ốm...)
  giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)

Xem thêm phoney »
Kết quả #28

phoney /'founi/ (phony) /'founi/

Phát âm

Xem phát âm phoneys »

Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) giả vờ (ốm...)
  giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)

Xem thêm phoneys »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…