ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photolitgraphy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photolitgraphy


photolitgraphy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự in ảnh litô, kỹ thuật in ảnh litô (quá trình in tấm ảnh lên trên một tấm kim loại bằng phương pháp chụp ảnh rồi từ đó in ra giấy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…