EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photometries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photometries
photometry /fou'tɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo sáng
môn đo sáng, trắc quang học
← Xem thêm từ photometrically
Xem thêm từ photometrist →
Từ vựng liên quan
ho
hot
me
met
om
ot
p
phot
photo
ri
to
tom
tome
tri
tries
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…