EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photonuclear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photonuclear
photonuclear
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quang hạt nhân
← Xem thêm từ photons
Xem thêm từ photoperiod →
Từ vựng liên quan
clear
ea
ear
ho
hot
lea
nu
nuclear
on
ot
p
phot
photo
photon
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…