EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photovision
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photovision
photovision
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) sự truyền hình
← Xem thêm từ photovaristor
Xem thêm từ photovoltaic →
Từ vựng liên quan
ho
hot
ion
is
on
ot
p
phot
photo
si
to
vis
vision
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…