ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ photovoltaic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng photovoltaic


photovoltaic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc quang vontaic; thuộc quang điện có lớp chặn

Các câu ví dụ:

1. He said that since the generator requires 5kW of electricity, which most electric grids cannot support, photovoltaic cells and a DC-AC converter are needed for it to function properly.

Nghĩa của câu:

Ông nói rằng vì máy phát điện cần 5kW điện mà hầu hết các lưới điện không thể hỗ trợ, nên cần có các tế bào quang điện và bộ chuyển đổi DC-AC để nó hoạt động bình thường.


Xem tất cả câu ví dụ về photovoltaic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…