ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phrased

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phrased


phrase /freiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhóm từ
  thành ngữ
  cách nói
as the phrase goes → theo cách nói thông thường
in simple phrase → theo cách nói đơn giản
  (số nhiều) những lời nói suông
  (âm nhạc) tiết nhạc

ngoại động từ


  diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)
thus he phrased it → anh ta đã phát biểu như thế đấy
  (âm nhạc) phân câu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…