EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phytogeography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phytogeography
phytogeography /,faitədʤi'ɔgrəfi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) địa lý thực vật
← Xem thêm từ phytogeographical
Xem thêm từ phytography →
Từ vựng liên quan
geography
graph
p
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…