EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pia mater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pia mater
pia mater /'paiə'meitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) màng mềm (não)
← Xem thêm từ pi-dog
Xem thêm từ piacular →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ma
mat
mate
mater
p
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…