ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pickings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pickings


pickings

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồ nhặt mót được; đồ thừa, vụn thừa
  món bở; bổng lộc, đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…